Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
phát biểu


đg. Nói lên, nêu lên ý kiến, quan niệm, tình cảm của mình vỠvấn đỠgì đó. Phát biểu ý kiến. Phát biểu cảm tưởng. Phát biểu trên báo chí.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.